Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giường chiếu
- bed and mat|- (nói chung) beds|= giường chiếu bao giờ cũng phải xếp gọn gàng beds must always be made neatly
* Từ tham khảo/words other:
-
hưu trí
-
hưu tức
-
hữu tuyến
-
hữu tỷ
-
hữu tỷ hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giường chiếu
* Từ tham khảo/words other:
- hưu trí
- hưu tức
- hữu tuyến
- hữu tỷ
- hữu tỷ hóa