Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giương cung
- to bend a bow back; to draw a bow
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh nhân hoa quả nhỏ
-
bánh nhân nho khô
-
bánh nhân thịt ướp
-
bánh nhúng vào sữa
-
bánh nướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giương cung
* Từ tham khảo/words other:
- bánh nhân hoa quả nhỏ
- bánh nhân nho khô
- bánh nhân thịt ướp
- bánh nhúng vào sữa
- bánh nướng