Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội buôn hữu hạn
- limited partnership
* Từ tham khảo/words other:
-
thành tích
-
thánh tích
-
thanh tích bất hảo
-
thành tích bất hảo
-
thành tích bề ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội buôn hữu hạn
* Từ tham khảo/words other:
- thành tích
- thánh tích
- thanh tích bất hảo
- thành tích bất hảo
- thành tích bề ngoài