kế hoạch | * verb - to plan; to design =tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công+All her plans came to success |
kế hoạch | - plan; scheme; schedule|= một kế hoạch có cân nhắc kỹ lưỡng a well thought-out plan|= tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công all her plans came to success |
* Từ tham khảo/words other:
- cá điện
- cá độ
- cá độ bóng đá
- ca đoàn
- cà độc dược