Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cà độc dược
- Datura
=cà độc dược cảnh
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cà độc dược
* dtừ|- datura; stramonium; thornapple; jimson-weed
* Từ tham khảo/words other:
-
bài hát ngắn đơn giản
-
bài hát nhiều bè
-
bài hát nhịp điệu đều đều
-
bài hát ru con
-
bài hát tang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cà độc dược
* Từ tham khảo/words other:
- bài hát ngắn đơn giản
- bài hát nhiều bè
- bài hát nhịp điệu đều đều
- bài hát ru con
- bài hát tang