Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạng người
- human life|= tai hoạ đã cướp đi 200 mạng người 200 lives were lost in the disaster
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu tinh
-
rượu tinh khiết
-
rượu tồi
-
rượu tôkê
-
rượu trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạng người
* Từ tham khảo/words other:
- rượu tinh
- rượu tinh khiết
- rượu tồi
- rượu tôkê
- rượu trắng