Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kem cạo râu
- shaving cream
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn sự thật của vấn đề
-
nhìn sự việc không đúng với thực tế
-
nhìn sự việc qua cặp kính màu
-
nhìn thẳng
-
nhìn thẳng tới đằng trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kem cạo râu
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn sự thật của vấn đề
- nhìn sự việc không đúng với thực tế
- nhìn sự việc qua cặp kính màu
- nhìn thẳng
- nhìn thẳng tới đằng trước