Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính mến
- Revere and love, esteem
=Đáng kính mến+Deserving to be revered and loved, estimable
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kính mến
- revere and love, esteem|= đáng kính mến deserving to be revered and loved, estimable
* Từ tham khảo/words other:
-
cải trắng
-
cai trị
-
cai trị hà khắc
-
cai trị quá chặt tay
-
cai trị tồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính mến
* Từ tham khảo/words other:
- cải trắng
- cai trị
- cai trị hà khắc
- cai trị quá chặt tay
- cai trị tồi