cai trị | * verb - To rule =chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện+the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts |
cai trị | - to rule; to administer; to govern|= cai trị hà khắc to rule with a rod of iron|= chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các phủ, huyện the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts |
* Từ tham khảo/words other:
- bài thánh ca
- bài thánh ca khai lễ
- bài thánh thi
- bài thi
- bãi thị