Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kèm cặp
- như kèm
=Tự học không có người kèm cặp+To learn by oneself without anyone to tutor one
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kèm cặp
- to coach; to tutor|= tự học không có người kèm cặp to teach oneself without any tutor
* Từ tham khảo/words other:
-
cá biệt
-
cá biệt hóa
-
ca bin
-
ca bô
-
cá bò biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kèm cặp
* Từ tham khảo/words other:
- cá biệt
- cá biệt hóa
- ca bin
- ca bô
- cá bò biển