Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cá biệt
* adj
- Particular
=hiện tượng cá biệt+a particular phenomenon
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cá biệt
- particular; separate; isolated|= hiện tượng cá biệt a particular phenomenon|= các hiện tượng cá biệt trong lịch sử specific historial phenomema
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi lập
-
bài lấp chỗ trống
-
bãi lau sậy
-
bãi lầy
-
bãi lệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cá biệt
* Từ tham khảo/words other:
- bãi lập
- bài lấp chỗ trống
- bãi lau sậy
- bãi lầy
- bãi lệ