Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãn đời
- for ever; for life|= tù mãn đời imprisonment for life; life imprisonment
* Từ tham khảo/words other:
-
người vẽ tranh
-
người vẽ tranh biếm họa
-
người vẽ tranh đả kích
-
người vẽ tranh minh họa
-
người vẽ tranh một màu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn đời
* Từ tham khảo/words other:
- người vẽ tranh
- người vẽ tranh biếm họa
- người vẽ tranh đả kích
- người vẽ tranh minh họa
- người vẽ tranh một màu