cục | - clod; clot; lump; piece =cục đá+A piece of stone * noun - Office; ministry department =cục xuất bản+The publish department * adj - Rough; coarse =kẻ cục cằn+A rough person |
cục | - clod; clot; lump; piece|= cục đá a piece of stone|* dtừ|- office; ministry department, bureau|= cục xuất bản the publish department|* ttừ|- rough; coarse, rude, vulgar, brutal|= kẻ cục cằn a rough person |
* Từ tham khảo/words other:
- bát ăn xin
- bắt ánh sáng
- bất bằng
- bắt bằng dây thòng lọng
- bắt bằng lưới