Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất bằng
* adj
- Unfair, unjust, unequal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất bằng
- unfair; unjust|= đấu tranh nảy ra trong sự áp bức, cách mạng đẻ ra trong sự bất bằng struggle springs from oppression, revolution from injustice
* Từ tham khảo/words other:
-
anh họ
-
anh hoa
-
anh hóa
-
ánh hồng
-
ánh hồng ban chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất bằng
* Từ tham khảo/words other:
- anh họ
- anh hoa
- anh hóa
- ánh hồng
- ánh hồng ban chiều