cực | * noun - pole =cực dương+The positive pole extremity * adv - ultra; extremely |
cực | - pole|= cực dương the positive pole|= cực bắc north pole|- in the extreme; extremely; utterly; infinitely; extra|= cực hay extremely interesting|= cực trắng/nhanh extra white/fast|- miserable; unhappy; woes|= trời làm chi cực bấy trời (truyện kiều) o heaven, why inflict such woes on us? |
* Từ tham khảo/words other:
- bất chợt
- bắt chợt
- bất chợt bắt được đang làm gì
- bất chợt tóm được
- bát chữ