Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
màn ảnh nhỏ
- small screen; television screen; television|= màn ảnh nhỏ đêm nay có gì? what's on television tonight?
* Từ tham khảo/words other:
-
quạt hút gió
-
quạt kéo
-
quật khởi
-
quạt lá thốt nốt
-
quát lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
màn ảnh nhỏ
* Từ tham khảo/words other:
- quạt hút gió
- quạt kéo
- quật khởi
- quạt lá thốt nốt
- quát lác