Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lợi thế
- advantage|= họ đánh bại chúng ta vì họ có lợi thế là đông người hơn they defeated us because they had the advantage in numbers|= tôi lớn tuổi hơn bạn, nên có lợi thế hơn bạn being older gives me an advantage over you
* Từ tham khảo/words other:
-
cho ăn cho uống
-
cho ăn cỏ khô
-
cho ăn cỏ mọc lại
-
cho ăn đạn
-
cho ăn đầy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lợi thế
* Từ tham khảo/words other:
- cho ăn cho uống
- cho ăn cỏ khô
- cho ăn cỏ mọc lại
- cho ăn đạn
- cho ăn đầy