Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lời thề
* noun
- oath
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lời thề
- oath; pledge|= lời thề hipôcrat hippocratic oath
* Từ tham khảo/words other:
-
cân tay
-
cân tây
-
cần tây
-
cần tây dại
-
cấn thai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lời thề
* Từ tham khảo/words other:
- cân tay
- cân tây
- cần tây
- cần tây dại
- cấn thai