Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắm muối
- fish sauce and salt; (fig) give savour, variety, or spice to|= thêm mắm thêm muối dot the i's and cross the i's
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng nhớ
-
dáng như
-
đắng như bồ bòn
-
đắng như mật
-
đảng những người ai-len vũ trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắm muối
* Từ tham khảo/words other:
- đáng nhớ
- dáng như
- đắng như bồ bòn
- đắng như mật
- đảng những người ai-len vũ trang