bẵng | * adj - Not heard from, without news =bẵng tin+no news =bẵng đi một dạo không thấy anh ta+for a while there has been no sign of him -Clean =bỏ bẵng+to clean omit, to clean drop |
bẵng | * ttừ|- not heard from, without news|= bẵng tin no news|= bẵng đi một dạo không thấy anh ta for a while there has been no sign of him|- clean|= bỏ bẵng to clean omit, to clean drop|* phó từ absolutely, quite, totally, utterly, completely|= nó bẵng đi một thời gian không đến he didn't come for quite a while |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh bắc cực
- ảnh bản kẽm
- ánh ban mai
- ánh băng
- ảnh bitmap