bằng | * noun - Eagle, hero in his element -Warrant, testimonial, evidence, proof =lấy gì làm bằng?+what is the warrant? =có đủ giấy tờ làm bằng+There are all the necessary testimonials -Diploma, certificate, licence =bằng tốt nghiệp đại học+a university graduate's diploma =bằng lái xe+a driving licence =cấp bằng khen+to confer a certificate of merit * adj - Even, level =san đất cho bằng |
bằng | - made of ...; out of ...|= khẩu súng đồ chơi này làm bằng gì? - khẩu súng đồ chơi này làm bằng chất dẻo what is this toy gun made of? - this toy gun is made of plastic|- warrant; testimonial; evidence; proof|= lấy gì làm bằng? what is the warrant?|= có đủ giấy tờ làm bằng there are all the necessary testimonials|- certificate; licence; degree; diploma|= bằng tốt nghiệp đại học university degree/diploma|= bằng cử nhân bachelor's degree; ba; bsc|- flat; even; level|= san đất cho bằng to level the ground; to rake the ground level|- marked by the grave accent or unmarked|= vần bằng rhymes with a grave or unmarked|- equal; same; as...as|= nó cao bằng anh hay không? is he as tall as you?|= xe tắc xi không to bằng xe tải a taxi is not so big as a lorry; a taxi is not as big as a lorry|- at all costs|= đọc bằng xong to finish reading at all costs|= quyết thực hiện bằng được kế hoạch to be determined to fulfil the plan at all costs|- by; in; by means of; with|= đi matxcơva bằng máy bay to go to moscow by plane|= cắt bằng kéo to cut with a pair of scissors/by means of a pair of scissors |
* Từ tham khảo/words other:
- ăng kết
- ắng lặng
- ăng lê
- áng mây
- áng như