Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mầm mống
- germ|= mầm mống của chiến tranh hot bed of war|= mầm mống bất hòa the seeds of discord
* Từ tham khảo/words other:
-
lộ trình chiến thuật
-
lộ trình di tản
-
lo trời đổ
-
lỗ trống
-
lo trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mầm mống
* Từ tham khảo/words other:
- lộ trình chiến thuật
- lộ trình di tản
- lo trời đổ
- lỗ trống
- lo trước