Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiên thiên
* dtừ|- innate, inborn|* ttừ|- congenital, hereditary|= bệnh tiên thiên congenital, disease|= tiên thiên bất túc misshapen creature, abortion, deformity, a freak of nature
* Từ tham khảo/words other:
-
đường nét
-
đường ngầm
-
đường ngắm
-
đường ngấn nước
-
đường ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiên thiên
* Từ tham khảo/words other:
- đường nét
- đường ngầm
- đường ngắm
- đường ngấn nước
- đường ngang