Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến thoái
* noun
- advance and retreat
=tiến thoái lưỡng nan+between the devil and the deep sea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiến thoái
- to advance and retreat
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng kiến
-
chứng kinh giật
-
chủng lại
-
chừng lại
-
chứng lang ben
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến thoái
* Từ tham khảo/words other:
- chứng kiến
- chứng kinh giật
- chủng lại
- chừng lại
- chứng lang ben