Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài mòn
- abration
* Từ tham khảo/words other:
-
đến vào lúc cần thiết
-
đến về mùa xuân
-
đen vì khói
-
đến với
-
đến với tâm trí một cách ào ạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài mòn
* Từ tham khảo/words other:
- đến vào lúc cần thiết
- đến về mùa xuân
- đen vì khói
- đến với
- đến với tâm trí một cách ào ạt