Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rớt lại
- fail, be ploughed; lag behind (rớt lại sau)
* Từ tham khảo/words other:
-
kiệm bạc
-
kiếm bẩm
-
kiêm bị
-
kiếm bịt đầu
-
kiếm cách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rớt lại
* Từ tham khảo/words other:
- kiệm bạc
- kiếm bẩm
- kiêm bị
- kiếm bịt đầu
- kiếm cách