Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kẻ thù trước mắt
- the enemy at the gates
* Từ tham khảo/words other:
-
vẽ lên men
-
vẻ lịch sự
-
vé lĩnh cháo phát chẩn
-
về lĩnh vực này
-
vẻ lơ đãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kẻ thù trước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- vẽ lên men
- vẻ lịch sự
- vé lĩnh cháo phát chẩn
- về lĩnh vực này
- vẻ lơ đãng