bắt đầu | * verb - To start, to begin =đứa trẻ bắt đầu tập nói+the child begins to learn to speak =lúa đã bắt đầu chín+rice begins ripening =một trang sử mới bắt đầu+a new chapter of history has begun =bắt đầu từ ...+starting from today, as from today |
bắt đầu | - to start; to begin|= đứa trẻ bắt đầu tập nói the child begins to learn to speak|= lúa đã bắt đầu chín rice begins ripening |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng dông kixốt
- anh chàng ẻo là ẽo ợt
- anh chàng gà tồ
- anh chàng hà tiện
- anh chàng hậu đậu