Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rốt lòng
- Last (child)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rốt lòng
- last born male child (con thứ rốt lòng)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ chéo
-
cho chết
-
chó chết
-
chỗ chẹt
-
chờ chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rốt lòng
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ chéo
- cho chết
- chó chết
- chỗ chẹt
- chờ chết