Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mãi
- (for) a long time; always for ever; for good; unceasingly, all the time; all the way|= họ đi bộ mãi đến ga they walked all the way to the station|- until; till|= đợi mãi đến chiều wait till the evening
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu chiến
-
tiểu chú
-
tiểu chủ
-
tiêu chuẩn
-
tiêu chuẩn bình thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãi
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu chiến
- tiểu chú
- tiểu chủ
- tiêu chuẩn
- tiêu chuẩn bình thường