Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch máu
* noun
- blood vessel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mạch máu
* dtừ|- blood vessel
* Từ tham khảo/words other:
-
cành ôrô giáng sinh
-
cánh phấn
-
cảnh phô trương rỗng tuếch
-
canh phòng
-
cảnh phông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch máu
* Từ tham khảo/words other:
- cành ôrô giáng sinh
- cánh phấn
- cảnh phô trương rỗng tuếch
- canh phòng
- cảnh phông