Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạch đều
- equable pulse
* Từ tham khảo/words other:
-
điện tâm đồ
-
diễn tập
-
diễn tập chiến đấu
-
diễn tập quân sự
-
diễn tập sa bàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạch đều
* Từ tham khảo/words other:
- điện tâm đồ
- diễn tập
- diễn tập chiến đấu
- diễn tập quân sự
- diễn tập sa bàn