Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nón gõ
- small bamboo hat (once worn by soldiers)
* Từ tham khảo/words other:
-
xe chở đất đá có máy xúc tự động
-
xe chở lính
-
xe chở phân
-
xe chở pháo
-
xe chở pháo gun carriage
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nón gõ
* Từ tham khảo/words other:
- xe chở đất đá có máy xúc tự động
- xe chở lính
- xe chở phân
- xe chở pháo
- xe chở pháo gun carriage