Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nón dứa
- pineapple leaf hat
* Từ tham khảo/words other:
-
thâm nhập nội địa
-
thâm nhập vào
-
thâm nhiễm
-
thấm nhiễm hơi độc
-
thảm nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nón dứa
* Từ tham khảo/words other:
- thâm nhập nội địa
- thâm nhập vào
- thâm nhiễm
- thấm nhiễm hơi độc
- thảm nhỏ