Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc lừa
* adj
- to be trapped
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mắc lừa
- xem mắc lận|- to be trapped
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh tay đòn
-
cánh tay phải
-
cánh tên bằng lông
-
cảnh tha hương
-
canh thâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc lừa
* Từ tham khảo/words other:
- cánh tay đòn
- cánh tay phải
- cánh tên bằng lông
- cảnh tha hương
- canh thâm