Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh tên bằng lông
* dtừ|- feathering, feather
* Từ tham khảo/words other:
-
đi mời
-
đi mời hàng
-
đi mót
-
đi một cách đường bệ
-
đi một cách mệt nhọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh tên bằng lông
* Từ tham khảo/words other:
- đi mời
- đi mời hàng
- đi mót
- đi một cách đường bệ
- đi một cách mệt nhọc