Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh tay phải
* nghĩa bóng right-hand man|= bác nó là cánh tay phải của tổng thống his uncle is the president's right-hand man; his uncle is the president's number two
* Từ tham khảo/words other:
-
chợp mặt
-
chợp mắt đi một tí
-
chợp mắt một lúc
-
chợp mòng
-
chớp nguồn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh tay phải
* Từ tham khảo/words other:
- chợp mặt
- chợp mắt đi một tí
- chợp mắt một lúc
- chợp mòng
- chớp nguồn