Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít nhiều
* adv
- a little
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít nhiều
- more or less|= tôi cũng hiểu ít nhiều những gì cô ta đang đề cập i understood more or less what she was talking about|= điều đó ít nhiều nằm trong dự kiến it was more or less expected
* Từ tham khảo/words other:
-
bưu chính
-
bưu chính dã chiến
-
bưu cục
-
bưu điện
-
bưu kiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- bưu chính
- bưu chính dã chiến
- bưu cục
- bưu điện
- bưu kiện