Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bưu điện
* noun
- Post and telegraphy
-Post-office
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bưu điện
- post; post office|= bưu điện sẽ giữ thư của tôi lại trong lúc tôi đi vắng the post office will hold my mail for me while i'm away
* Từ tham khảo/words other:
-
bài điếu văn
-
bãi đỗ
-
bãi đổ bộ
-
bài do thái
-
bãi đỗ xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bưu điện
* Từ tham khảo/words other:
- bài điếu văn
- bãi đỗ
- bãi đổ bộ
- bài do thái
- bãi đỗ xe