ít nhất | - At least =ít nhất thì cũng phải một năm mới xong một cuốn từ điển cỡ đó+It will take at least a year to complete a dictionary of that size |
ít nhất | - at least|= ít nhất cũng phải một năm mới xong một cuốn từ điển cỡ đó it will take at least a year to complete a dictionary of that size|= trong cơn hoạn nạn, nàng còn ít nhất một niềm an ủi she has at least one consolation in the midst of her misfortune |
* Từ tham khảo/words other:
- bửu bối
- bưu chính
- bưu chính dã chiến
- bưu cục
- bưu điện