Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc lòng
- whatever you like, at one's wish, in accordance with one's desire|= mặc lòng nghĩ lấy muốn xin bề nào (truyện kiều) i'll leave you free to choose your own reward
* Từ tham khảo/words other:
-
được tặng huy chương
-
được tập luyện kỹ
-
dược tễ
-
được tha
-
được thả lỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc lòng
* Từ tham khảo/words other:
- được tặng huy chương
- được tập luyện kỹ
- dược tễ
- được tha
- được thả lỏng