Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp nặn
* verb
- To bleed white
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bóp nặn
* đtừ|- to bleed white; extort money|= bọn hào lý bóp nặn nông dân trong vụ thuế the village's tyrants bled white the peasants during the collection of taxes|= bóp nặn hết tiền bleed one white
* Từ tham khảo/words other:
-
bã lanh
-
bà lão
-
ba láp
-
bá láp
-
ba lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp nặn
* Từ tham khảo/words other:
- bã lanh
- bà lão
- ba láp
- bá láp
- ba lê