Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc bệnh thủy đậu
* ttừ|- varicellous
* Từ tham khảo/words other:
-
không được sắp đặt
-
không được sinh ra
-
không được sử dụng
-
không được sự giúp đỡ
-
không được sửa cho phù hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc bệnh thủy đậu
* Từ tham khảo/words other:
- không được sắp đặt
- không được sinh ra
- không được sử dụng
- không được sự giúp đỡ
- không được sửa cho phù hợp