Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu mạng
- xem cứu mệnh|= tự cứu mạng mình to save one's own neck/skin
* Từ tham khảo/words other:
-
bố lếu
-
bỏ liên từ
-
bỏ liều
-
bồ liễu
-
bỏ lò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu mạng
* Từ tham khảo/words other:
- bố lếu
- bỏ liên từ
- bỏ liều
- bồ liễu
- bỏ lò