bồi dưỡng | * verb - To feed up, to foster, to improve, to cultivate =ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khỏe+to have adequate food and a good rest in order to improve one's health =tiền bồi dưỡng+feeding-up allowances =bồi dưỡng nghiệp vụ+to foster one's professional ability -To recycle |
bồi dưỡng | - to foster; to improve; to cultivate|= ăn uống đầy đủ, nghỉ ngơi thoải mái để bồi dưỡng sức khoẻ to have adequate food and a good rest in order to improve one's health|= bồi dưỡng đạo đức cách mạng to cultivate revolutionary virtues|- xem bổ túc |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc bậc
- bắc bán cầu
- bắc băng dương
- bác bẻ
- bạc bẽo