bạc bẽo | * adj - Ungrateful, thankless, unrewarding =con người bạc bẽo+an ungrateful person =không có nghề nào bạc bẽo cả+there is no thankless job |
bạc bẽo | * ttừ|- ungrateful; thankless|= con người bạc bẽo an ungrateful person|= không có nghề nào bạc bẽo cả there is no thankless job |
* Từ tham khảo/words other:
- amit
- amoni
- amoni clorua
- amoni hóa
- amoniac