Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cưu mang
* verb
- to bear; to be pregnant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cưu mang
- to help somebody in his need; to provide for somebody; to keep; to maintain; to support|= anh ấy cưu mang tôi trong lúc khó khăn he helped me in my hour of need
* Từ tham khảo/words other:
-
bất cứ lúc nào
-
bất cứ người nào
-
bất cứ nơi đâu
-
bất cứ nơi nào
-
bất cứ thế nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cưu mang
* Từ tham khảo/words other:
- bất cứ lúc nào
- bất cứ người nào
- bất cứ nơi đâu
- bất cứ nơi nào
- bất cứ thế nào