Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mà không báo trước
- without previous notice; without prior notice|= đến mà không báo trước to turn up without previous notice/without any notice
* Từ tham khảo/words other:
-
người ủng hộ
-
người ủng hộ cái mới
-
người ủng hộ chế độ nga hoàng
-
người ủng hộ chính sách tiền tệ
-
người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mà không báo trước
* Từ tham khảo/words other:
- người ủng hộ
- người ủng hộ cái mới
- người ủng hộ chế độ nga hoàng
- người ủng hộ chính sách tiền tệ
- người ủng hộ chủ nghĩa lập hiến