Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mã đội
- cavalry squadron
* Từ tham khảo/words other:
-
rừng sâu
-
rừng sồi
-
rung tâm thất
-
rừng thứ sinh
-
rừng thưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mã đội
* Từ tham khảo/words other:
- rừng sâu
- rừng sồi
- rung tâm thất
- rừng thứ sinh
- rừng thưa