Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mỡ gà
- Chicken fat coloured
=áo cánh lụa mỡ gà+A jacket made of chicken fat coloured silk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mỡ gà
- chicken fat coloured|= áo cánh lụa mỡ gà a jacket made of chicken fat coloured silk
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp dưới
-
cấp dưỡng
-
cấp giấy
-
cấp giấy chứng nhận
-
cấp giấy phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mỡ gà
* Từ tham khảo/words other:
- cấp dưới
- cấp dưỡng
- cấp giấy
- cấp giấy chứng nhận
- cấp giấy phép